Cọc tiếp địa đồng do Hoàng Dương cung cấp gồm hai loại phổ biến: cọc đồng đỏ và cọc đồng vàng (đồng thau). Tất cả sản phẩm đều được sản xuất từ nguồn đồng nguyên chất, đảm bảo hàm lượng đồng đạt tới 99,9%, phù hợp với yêu cầu kỹ thuật của các công trình chống sét. Cọc có đường kính đa dạng từ 14mm đến 25mm, chiều dài tiêu chuẩn 2.4m, có thể gia công theo yêu cầu riêng, tối đa đến 2.5m, đáp ứng tốt nhu cầu sử dụng thực tế tại công trường.
Cọc Tiếp Địa Đồng Phù Hợp Với Công Trình Nào?
Cọc tiếp địa đồng là lựa chọn ưu tiên cho những công trình yêu cầu cao về hiệu quả thoát sét nhưng gặp giới hạn về không gian thi công hoặc điều kiện địa chất phức tạp. Nhờ khả năng dẫn điện vượt trội, cọc đồng giúp giảm điện trở suất đất nhanh chóng, đồng thời đảm bảo độ ổn định lâu dài của hệ thống tiếp địa.
Hiện nay, cọc tiếp địa đồng gồm hai loại chính:
- Cọc đồng đỏ: được làm từ đồng nguyên chất, hàm lượng đồng đạt tới 99,9%. Đây là vật liệu dẫn điện tốt nhất nhưng tương đối mềm, không thể thi công bằng cách đóng trực tiếp xuống đất. Dù đường kính lớn hay nhỏ, loại cọc này bắt buộc phải được thả vào các giếng tiếp địa hoặc hố đào, thường áp dụng cho công trình ở khu vực đồi núi, đất cứng, nơi không thể đóng cọc thông thường. Để đảm bảo chiều sâu tiếp địa, người ta có thể nối nhiều đoạn cọc lại với nhau, khoan giếng sâu từ 5–15m, sau đó thả cọc xuống và lấp đầy bằng hóa chất tăng cường tiếp địa.
- Cọc đồng vàng (đồng thau): có độ cứng cao hơn, phù hợp với phương pháp đóng trực tiếp xuống nền đất mềm. Tuy nhiên, với các đường kính nhỏ như D14 hay D16, việc thi công bằng tay sẽ khó khăn và dễ làm cọc bị cong, vênh. Vì vậy, kích thước từ D16 trở lên thường được ưu tiên sử dụng trong các công trình dân dụng như nhà ở, biệt thự, nơi có diện tích bãi tiếp địa nhỏ và cần giải pháp đơn giản, hiệu quả.
Một Số Ứng Dụng Điển Hình:
- Khu vực đồi núi, địa hình phức tạp: sử dụng cọc đồng đỏ thả giếng là phương án hiệu quả nhất, đảm bảo an toàn chống sét trong điều kiện đất đá.
- Đồng bằng, đất mềm dễ thi công: cọc đồng vàng giúp tiết kiệm thời gian và chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng tiếp địa.
- Công trình dân dụng có bãi tiếp địa nhỏ: tận dụng độ dẫn điện cao của đồng, giúp đạt điện trở thấp chỉ với số lượng cọc hạn chế.
⚠️ Lưu ý: Trong môi trường ẩm ướt, nhiều hóa chất hoặc gần biển, vật liệu đồng dễ bị ăn mòn theo thời gian. Do đó, không nên sử dụng cọc tiếp địa đồng tại các bệnh viện, nhà máy hóa chất, nhà xưởng ven biển…. Với các công trình này, nên thay thế bằng cọc thép mạ đồng hoặc cọc thép mạ kẽm nhúng nóng để đảm bảo độ bền và hiệu quả sử dụng lâu dài.
Thông Số Kỹ Thuật Cọc Tiếp Địa Đồng
Chiều dài | Đường kính | Quy cách | Chất liệu | Bảo hành | |
Cọc tiếp địa đồng D14 | gia công theo yêu cầu từ 1.2 – 2.4m | D14 (14mm) | 1 đầu vót nhọn (gia công theo yêu cầu) |
Đồng thau/đồng đỏ | 12 tháng |
Cọc tiếp địa đồng D16 | gia công theo yêu cầu từ 1.2 – 2.4m | D16 (16mm) | 1 đầu vót nhọn (gia công theo yêu cầu) |
Đồng thau/đồng đỏ | 12 tháng |
Cọc tiếp địa đồng D18 | gia công theo yêu cầu từ 1.2 – 2.4m | D18 (18mm) | 1 đầu vót nhọn (gia công theo yêu cầu) |
Đồng thau/đồng đỏ | 12 tháng |
Cọc tiếp địa đồng D20 | gia công theo yêu cầu từ 1.2 – 2.4m | D20 (20mm) | 1 đầu vót nhọn (gia công theo yêu cầu) |
Đồng thau/đồng đỏ | 12 tháng |
Cọc tiếp địa đồng D25 | gia công theo yêu cầu từ 1.2 – 2.4m | D25 (25mm) | 1 đầu vót nhọn (gia công theo yêu cầu) |
Đồng thau/đồng đỏ | 12 tháng |
Mỗi công trình sẽ có yêu cầu riêng về chất liệu cọc (đồng đỏ, đồng vàng), kích thước đường kính – chiều dài, cũng như số lượng cọc cần dùng tùy theo mục đích sử dụng và điều kiện thi công. Nếu bạn đang phân vân không biết lựa chọn loại cọc tiếp địa đồng nào, vui lòng liên hệ đội kỹ thuật của Hoàng Dương để được tư vấn chính xác và tiết kiệm nhất.
Cọc Tiếp Địa Đồng Tại Hoàng Dương
Hoàng Dương chuyên cung cấp cọc tiếp địa đồng cho các công trình dân dụng, nhà xưởng, trạm điện và dự án công nghiệp trên toàn quốc. Sản phẩm có mặt tại hàng trăm công trình lớn nhỏ nhờ chất lượng vượt trội, minh bạch giấy tờ và giá cả cạnh tranh.
Vì sao nên chọn cọc tiếp địa đồng của Hoàng Dương?
- Chất liệu đồng tinh khiết – hàm lượng đạt 99,9%, đảm bảo khả năng dẫn điện ổn định và độ bền cao
- Cung cấp kèm giấy kiểm định thành phần kim loại, phù hợp yêu cầu nghiệm thu và hồ sơ hoàn công
- Đa dạng kích thước: đường kính từ 14–25mm, dài tối đa 2.5m hoặc cắt gia công theo yêu cầu
- Gia công theo bản vẽ kỹ thuật: tiện đầu, khoan lỗ bắt dây, xử lý bề mặt
- Giá tốt nhất thị trường, không qua trung gian – báo giá nhanh theo số lượng
- Hàng luôn sẵn kho, hỗ trợ giao gấp từ vài cây lẻ đến đơn hàng số lượng lớn
- Tư vấn kỹ thuật 1:1 từ đội ngũ có kinh nghiệm thực tế tại công trình
Bạn cần xác minh chất lượng đồng, tư vấn loại cọc phù hợp với từng hạng mục, hay cần báo giá theo số lượng cụ thể? Vui lòng liên hệ Hoàng Dương để được hỗ trợ nhanh chóng.
Câu Hỏi Thường Gặp
1. Hàm lượng đồng là bao nhiêu? Có giấy kiểm định kèm theo không?
→ Cọc đồng vàng thường có hàm lượng Cu khoảng 50–70%, còn cọc đồng đỏ đạt 90–99%.
Với mỗi đơn hàng tại Hoàng Dương, chúng tôi luôn cung cấp kèm theo giấy kiểm định thành phần kim loại, ghi rõ tỷ lệ Cu và các kim loại khác. Đây là giấy tờ quan trọng giúp công trình dễ dàng nghiệm thu và chứng minh chất lượng sản phẩm.
2. Cọc có sẵn những kích thước nào? Có thể đặt theo yêu cầu không?
→ Cọc tiêu chuẩn thường có chiều dài 2,4 mét, với đầy đủ các đường kính phổ biến như Ø14, Ø16, Ø18, Ø20, Ø25.
Ngoài các kích thước sẵn kho, Hoàng Dương nhận cắt theo chiều dài yêu cầu – phù hợp với công trình chật hẹp, cần thi công đặc biệt.
3. Đầu cọc đã được xử lý chưa? Có nhận gia công thêm không?
→ Mỗi cây cọc đều được làm nhọn sẵn một đầu, bề mặt đã được mài sạch và xử lý kỹ thuật, đảm bảo thi công nhanh, không cần gia công lại.
Nếu cần, Hoàng Dương nhận khoan lỗ, tiện ren, hàn tai tiếp địa, làm râu cọc theo yêu cầu kỹ thuật hoặc bản vẽ chi tiết.
Công ty TNHH Kỹ Thuật và Công Nghệ Hoàng Dương
Địa chỉ: Số 4 Ngách 66 Ngõ 299 Đường Hoàng Mai, P. Tương Mai, Tp Hà Nội
Hotline: 098.154.1221
Zalo: 098.154.1221
Facebook: Chống sét Hoàng Dương
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.